Đầu nối loại tiêu chuẩn

Hình dạng thẳng

PC

Hình dạng thẳng, lỗ ren hình lục giác

POC

Hình dạng thẳng, đầu ren cái

PCF

Hình dạng thẳng, đầu ren cái có 2 vít linh động

PMF

Hình dạng khuỷu tay 90°

PL

Hình dạng khuỷu tay 90° (loại có thông số kỹ thuật tiết kiệm diện tích)

PL-M

Hình dạng khuỷu tay 90° dài

PLL

Hình dạng khuỷu tay gập 45°

PLH

Hình dạng khuỷu tay 90° có đầu cắm lục giác

POL

Hình dạng khuỷu tay 90°, đầu ren cái

PLF

Hình dạng khuỷu tay 90°, 2 đầu nối ống øD1 cùng hướng

PAX

Hình dạng khuỷu tay 90° có 3 cổng

PVX

Hình dạng khuỷu tay 90° có đầu bịt lục giác

PH

Hình dạng khuỷu tay 90° có đầu trên ren cái

PHF

Hình dạng khuỷu tay 90° 2 tầng mỗi tầng 1 đầu nối ống øD1

PHW

Hình dạng khuỷu tay 90° 3 tầng mỗi tầng 1 đầu nối ống øD1

PHT

Hình dạng khuỷu tay 90° có đầu bịt lục giác 2 đầu nối ống øD1 cùng hướng

PA

Hình dạng khuỷu tay 90° có đầu trên ren cái 2 đầu nối ống øD1 cùng hướng

PAF

Hình dạng khuỷu tay 90° 2 tầng mỗi tầng 2 đầu nối ống øD1 cùng hướng

PAW

Hình dạng khuỷu tay 90° 3 tầng mỗi tầng 2 đầu nối ống øD1 cùng hướng

PAT

Hình dạng chữ T có 2 đầu nối ống øD1 Hình dạng thẳng hàng, 1 đầu ren

PB

Hình dạng chữ T có 2 đầu nối ống øD1 Hình dạng thẳng hàng, 1 đầu ren (loại có thông số kỹ thuật tiết kiệm diện tích)

PB-M

Hình dạng chữ T có 2 đầu nối ống øD1 và 1 đầu ren trong đó 1 đầu ống và đầu ren hình dạng thẳng hàng

PD

Hình dạng chữ T có 2 đầu nối ống øD1 và 1 đầu ren trong đó 1 đầu ống và đầu ren hình dạng thẳng hàng (loại có thông số kỹ thuật tiết kiệm diện tích)

PD-M

Hình dạng Hình chữ Y có 2 đầu ống cùng hướng, 1 đầu ren

PX

Hình chữ Y kép có 4 đầu ống øD1 cùng hướng, 1 đầu ren

PRX

Hình dạng thẳng, đầu ren thằng với 1 đầu ống thân chia 3 nhánh 3 đầu ống øD1 cùng hướng

PKD

Hình dạng thẳng, đầu ren thằng với 1 đầu ống thân chia 3 nhánh 6 đầu ống øD1 cùng hướng

PKVD

Hình dạng liên hợp thẳng, 2 đầu ống øD1

PU

Hình dạng thẳng, đường kính 2 đầu ống khác nhau

PG

Hình dạng liên hợp, 2 đầu ống øD1 có 2 vít linh động

PM

Hình dạng liên hợp, 2 đầu ống øD1 có 2 vít linh động P

PMP

Hình dạng khuỷu tay 90° 2 đầu ống øD1

PV

Hình dạng khuỷu tay 90° liên hợp, 2 đầu ống øD1 có 2 vít linh động

PML

Hình dạng khuỷu tay 90°, 3 đầu ống øD1 trong đó 2 đầu nối ống cùng hướng

PAU

Hình dạng khuỷu tay 90° hình 3 chạc 3 đầu ống øD1

PVU

Hình liên hợp dạng chữ T có 3 đầu ống øD1

PE

Hình dạng chữ T có 2 đầu ống øD1 Hình dạng thẳng hàng, 1 đầu ống øD2

PEG

Hình liên hợp Hình chữ Y

PY

Hình chữ Y có 2 đầu ống øD2 cùng hướng, 1 đầu ống øD1

PW

Hình liên hợp Hình chữ Y đôi, đường kính 2 đầu khác nhau

PRG

Hình dạng thẳng, 2 đầu ống øD1 Hình dạng thẳng hàng chia 3 nhánh 3 đầu ống øD2 cùng hướng

PKG

Hình dạng thẳng, 2 đầu ống øD1 Hình dạng thẳng hàng chia 3 nhánh 6 đầu ống øD2 cùng hướng

PKVG

Hình dạng chữ Thập 4 đầu ống øD1

PZA

Hình dạng chữ Thập 2 đầu ống øD1 Hình dạng thẳng hàng, 2 đầu ống øD2 Hình dạng thẳng hàng

PZB

Hình dạng chữ Thập 3 đầu ống øD2, 1 đầu ống øD1

PZC

Hình dạng thẳng, 1 đầu ống øD1, 1 đầu ống ØPD1

PGJ

Hình dạng khuỷu tay 90°, 1 đầu ống øD1, 1 đầu ống ØPD1

PLJ

Hình dạng khuỷu tay 90° dài, 1 đầu ống øD1, 1 đầu ống ØPD1

PLLJ

Hình dạng khuỷu tay 45°, 1 đầu ống øD1, 1 đầu ống ØPD1

PLHJ

Hình dạng khuỷu tay 90°, 1 đầu ống øD1, 1 đầu ống ØPD1 không bằng nhau

PLGJ

Hình dạng khuỷu tay 90° dài, 1 đầu ống øD1, 1 đầu ống ØPD1 không bằng nhau

PLLGJ

Hình chữ Y có 2 đầu ống øD1 cùng hướng, 1 đầu ống øPD1

PYJ

Hình chữ Y có 2 đầu ống øD1 cùng hướng, 1 đầu ống øPD1 không bằng nhau

PWJ

Hình chữ Y kép có 4 đầu ống øD1 cùng hướng, 1 đầu ống øPD1

PRJ

Hình dạng thẳng, đầu ống øD1 Hình dạng thẳng với đầu ống øPD1 thân chia 3 nhánh 3 đầu ống øD2 cùng hướng

PKJ

Hình dạng liên hợp thẳng, 2 đầu cùng dạng

PIJ

Hình dạng thẳng núm, 2 đầu ống có kích thước khác nhau

PIG

Hình dạng thẳng, 1 đầu ren R1, 1 đầu ống øPD1

PTJ

Hình dạng thẳng, 2 đầu ren R1, R2

PF

Hình dạng thẳng, 2 đầu ren R1, R2 không bằng nhau

PFF

Nắp

PPF

Plug

PP